--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leave off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rạng danh
:
Bring fame to, shed lustre onRạng danh gia đìnhTo bring fame to one's family
+
autopilot
:
máy lái tự động
+
adiposity
:
tình trạng béo phì, tình trạng phát phì
+
burnished
:
được làm cho mượt, trơn, nhẵn và sáng bóng bằng cách chà xát (hay như thể bằng cách chà xát)
+
dolomitic
:
liên quan tới, hoặc có chứa khoáng chất đolomit (dolomite)